1 | TK.01332 | | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.01333 | | Hỏi - đáp về kiến thức lịch sử Việt Nam: Dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5/ B.s.: Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Trần Thái Hà | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.01334 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc | Thanh niên | 2006 |
4 | TK.01335 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc | Thanh niên | 2006 |
5 | TK.01336 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược/ Trần Trọng Kim | Nxb.Tp.Hồ Chí Minh | 2000 |
6 | TK.01337 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược/ Trần Trọng Kim | Nxb.Tp.Hồ Chí Minh | 2000 |
7 | TK.01338 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.01339 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.01340 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.01341 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.01342 | | Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX/ Đinh Công Tâm sưu tầm và biên soạn | Nxb. Trẻ | 2006 |
12 | TK.01343 | | Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX/ Đinh Công Tâm sưu tầm và biên soạn | Nxb. Trẻ | 2006 |
13 | TK.01344 | | Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX/ Đinh Công Tâm sưu tầm và biên soạn | Nxb. Trẻ | 2006 |
14 | TK.01345 | | Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX/ Đinh Công Tâm sưu tầm và biên soạn | Nxb. Trẻ | 2006 |
15 | TK.01346 | Lê Ngọc Phái | Những dấu ấn lịch sử/ Lê Ngọc Phái | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
16 | TK.01347 | Lê Ngọc Phái | Những dấu ấn lịch sử/ Lê Ngọc Phái | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
17 | TK.01348 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2014 |
18 | TK.01349 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.01350 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2014 |
20 | TK.01351 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Thanh niên | 2007 |
21 | TK.01352 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Thanh niên | 2007 |
22 | TK.01353 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.01354 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
24 | TK.01355 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
25 | TK.01356 | | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ | Thanh niên | 2005 |
26 | TK.01357 | | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ | Thanh niên | 2005 |
27 | TK.01358 | | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ | Thanh niên | 2005 |
28 | TK.01359 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: Bản đặc biệt/ Trần Trọng Kim | Văn Hóa Thông Tin | 2002 |
29 | TK.01366 | Hoàng Như Mai | Hoàng Như Mai tuyển tập/ Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2005 |
30 | TK.01385 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt Nam tư liệu tóm tắt/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2005 |
31 | TK.01386 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt Nam tư liệu tóm tắt/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2005 |
32 | TN.01083 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
33 | TN.01084 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
34 | TN.01085 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
35 | TN.01086 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
36 | TN.01087 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
37 | TN.01088 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
38 | TN.01089 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
39 | TN.01090 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
40 | TN.01091 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
41 | TN.01092 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
42 | TN.01093 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
43 | TN.01094 | | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Khắc Hoan.. | Giáo dục | 2009 |
44 | TN.01095 | | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Khắc Hoan.. | Giáo dục | 2009 |
45 | TN.01096 | | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Khắc Hoan.. | Giáo dục | 2009 |
46 | TN.01097 | | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Khắc Hoan.. | Giáo dục | 2009 |
47 | TN.01098 | | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Khắc Hoan.. | Giáo dục | 2009 |
48 | TN.01099 | | Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Khắc Hoan.. | Giáo dục | 2009 |
49 | TN.01100 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
50 | TN.01101 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
51 | TN.01102 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
52 | TN.01103 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
53 | TN.01104 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
54 | TN.01105 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
55 | TN.01106 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
56 | TN.01107 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
57 | TN.01108 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
58 | TN.01109 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
59 | TN.01110 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
60 | TN.01111 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
61 | TN.01112 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
62 | TN.01113 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
63 | TN.01114 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
64 | TN.01115 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
65 | TN.01116 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
66 | TN.01117 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
67 | TN.01118 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
68 | TN.01119 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
69 | TN.01120 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
70 | TN.01121 | | Đi-Ê-Zen - người phát minh động cơ đốt trong: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
71 | TN.01122 | | Đi-Ê-Zen - người phát minh động cơ đốt trong: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
72 | TN.01123 | | Đi-Ê-Zen - người phát minh động cơ đốt trong: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
73 | TN.01124 | | Đi-Ê-Zen - người phát minh động cơ đốt trong: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
74 | TN.01125 | | Đi-Ê-Zen - người phát minh động cơ đốt trong: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
75 | TN.01126 | | Đi-Ê-Zen - người phát minh động cơ đốt trong: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
76 | TN.01127 | | Trần Khắc Chung - danh tướng đời Trần/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nghị Lực, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
77 | TN.01128 | | Trần Khắc Chung - danh tướng đời Trần/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nghị Lực, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
78 | TN.01129 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
79 | TN.01130 | | Trần Khắc Chung - danh tướng đời Trần/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nghị Lực, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
80 | TN.01131 | | Trần Khắc Chung - danh tướng đời Trần/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nghị Lực, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
81 | TN.01132 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
82 | TN.01133 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
83 | TN.01134 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
84 | TN.01135 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
85 | TN.01136 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
86 | TN.01137 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
87 | TN.01138 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
88 | TN.01139 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
89 | TN.01140 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
90 | TN.01141 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
91 | TN.01142 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
92 | TN.01143 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
93 | TN.01144 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
94 | TN.01145 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
95 | TN.01146 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
96 | TN.01147 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
97 | TN.01148 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
98 | TN.01149 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
99 | TN.01150 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
100 | TN.01151 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
101 | TN.01152 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
102 | TN.01153 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
103 | TN.01154 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
104 | TN.01155 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
105 | TN.01156 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
106 | TN.01157 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
107 | TN.01158 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
108 | TN.01159 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
109 | TN.01160 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
110 | TN.01161 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
111 | TN.01162 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
112 | TN.01163 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
113 | TN.01164 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
114 | TN.01165 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
115 | TN.01166 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
116 | TN.01167 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
117 | TN.01168 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
118 | TN.01169 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
119 | TN.01170 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
120 | TN.01171 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
121 | TN.01172 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
122 | TN.01173 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
123 | TN.01174 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
124 | TN.01175 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
125 | TN.01176 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
126 | TN.01177 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
127 | TN.01178 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
128 | TN.01179 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
129 | TN.01180 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
130 | TN.01181 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
131 | TN.01182 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
132 | TN.01183 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
133 | TN.01184 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
134 | TN.01185 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
135 | TN.01186 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
136 | TN.01187 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
137 | TN.01188 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
138 | TN.01189 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
139 | TN.01190 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
140 | TN.01191 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
141 | TN.01192 | | Nguyễn Văn Cừ - người cộng sản trung kiên: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
142 | TN.01193 | | Nguyễn Văn Cừ - người cộng sản trung kiên: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
143 | TN.01194 | | Nguyễn Văn Cừ - người cộng sản trung kiên: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
144 | TN.01195 | | Nguyễn Văn Cừ - người cộng sản trung kiên: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
145 | TN.01196 | | Nguyễn Văn Cừ - người cộng sản trung kiên: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
146 | TN.01197 | | Nguyễn Văn Cừ - người cộng sản trung kiên: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
147 | TN.01198 | | Nguyễn Văn Cừ - người cộng sản trung kiên: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
148 | TN.01199 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
149 | TN.01200 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
150 | TN.01201 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
151 | TN.01202 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
152 | TN.01203 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
153 | TN.01204 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
154 | TN.01205 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
155 | TN.01206 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
156 | TN.01207 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
157 | TN.01208 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
158 | TN.01209 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
159 | TN.01210 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
160 | TN.01211 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
161 | TN.01212 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
162 | TN.01213 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
163 | TN.01214 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
164 | TN.01215 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
165 | TN.01216 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
166 | TN.01217 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
167 | TN.01218 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
168 | TN.01219 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
169 | TN.01220 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
170 | TN.01221 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
171 | TN.01222 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
172 | TN.01223 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
173 | TN.01224 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
174 | TN.01225 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
175 | TN.01226 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
176 | TN.01227 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
177 | TN.01228 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
178 | TN.01229 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
179 | TN.01230 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
180 | TN.01231 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
181 | TN.01232 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
182 | TN.01233 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
183 | TN.01234 | | Men-đê-lê-ép - nhà hoá học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
184 | TN.01235 | | Khúc Thừa Dụ - người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
185 | TN.01236 | | Khúc Thừa Dụ - người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
186 | TN.01237 | | Khúc Thừa Dụ - người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
187 | TN.01238 | | Khúc Thừa Dụ - người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
188 | TN.01239 | | Khúc Thừa Dụ - người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
189 | TN.01240 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
190 | TN.01241 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
191 | TN.01242 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
192 | TN.01243 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
193 | TN.01244 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
194 | TN.01245 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
195 | TN.01246 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
196 | TN.01247 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
197 | TN.01248 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
198 | TN.01249 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
199 | TN.01250 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
200 | TN.01251 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
201 | TN.01252 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
202 | TN.01253 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
203 | TN.01254 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
204 | TN.01255 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
205 | TN.01256 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
206 | TN.01257 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
207 | TN.01258 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
208 | TN.01259 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
209 | TN.01260 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
210 | TN.01261 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
211 | TN.01262 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
212 | TN.01263 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
213 | TN.01264 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
214 | TN.01265 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
215 | TN.01266 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
216 | TN.01267 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
217 | TN.01268 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
218 | TN.01269 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
219 | TN.01270 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
220 | TN.01271 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
221 | TN.01272 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
222 | TN.01273 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
223 | TN.01274 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
224 | TN.01275 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
225 | TN.01276 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
226 | TN.01277 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
227 | TN.01278 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
228 | TN.01279 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
229 | TN.01280 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
230 | TN.01281 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
231 | TN.01282 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
232 | TN.01283 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
233 | TN.01284 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
234 | TN.01285 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
235 | TN.01286 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
236 | TN.01287 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
237 | TN.01288 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
238 | TN.01289 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
239 | TN.01290 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
240 | TN.01291 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
241 | TN.01292 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
242 | TN.01293 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
243 | TN.01294 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
244 | TN.01295 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
245 | TN.01296 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
246 | TN.01297 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
247 | TN.01298 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
248 | TN.01299 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
249 | TN.01300 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
250 | TN.01301 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
251 | TN.01302 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
252 | TN.01303 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
253 | TN.01304 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
254 | TN.01305 | | Khởi nghĩa Nam kỳ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
255 | TN.01306 | | Khởi nghĩa Nam kỳ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
256 | TN.01307 | | Khởi nghĩa Nam kỳ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
257 | TN.01308 | | Khởi nghĩa Nam kỳ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
258 | TN.01309 | | Khởi nghĩa Nam kỳ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
259 | TN.01310 | | Khởi nghĩa Nam kỳ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
260 | TN.01311 | | Khởi nghĩa Nam kỳ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
261 | TN.01312 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
262 | TN.01313 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
263 | TN.01314 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
264 | TN.01315 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
265 | TN.01316 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
266 | TN.01317 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
267 | TN.01318 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
268 | TN.01319 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
269 | TN.01320 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
270 | TN.01321 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
271 | TN.01322 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
272 | TN.01323 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
273 | TN.01324 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
274 | TN.01325 | | Ma-Ri Am-Pe - nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
275 | TN.01326 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
276 | TN.01327 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
277 | TN.01328 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
278 | TN.01329 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
279 | TN.01330 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
280 | TN.01331 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
281 | TN.01332 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
282 | TN.01333 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
283 | TN.01334 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
284 | TN.01335 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
285 | TN.01336 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
286 | TN.01337 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
287 | TN.01338 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
288 | TN.01339 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
289 | TN.01340 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
290 | TN.01341 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
291 | TN.01342 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
292 | TN.01343 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
293 | TN.01344 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
294 | TN.01345 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
295 | TN.01346 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
296 | TN.01347 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
297 | TN.01348 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
298 | TN.01349 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
299 | TN.01350 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
300 | TN.01351 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
301 | TN.01352 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
302 | TN.01353 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
303 | TN.01354 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
304 | TN.01355 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
305 | TN.01356 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
306 | TN.01357 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
307 | TN.01358 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
308 | TN.01359 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
309 | TN.01360 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
310 | TN.01361 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
311 | TN.01362 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
312 | TN.01363 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
313 | TN.01364 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
314 | TN.01365 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
315 | TN.01366 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
316 | TN.01367 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
317 | TN.01368 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
318 | TN.01369 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
319 | TN.01370 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
320 | TN.01371 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
321 | TN.01372 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
322 | TN.01373 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
323 | TN.01374 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
324 | TN.01375 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
325 | TN.01376 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
326 | TN.01377 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
327 | TN.01378 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
328 | TN.01379 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
329 | TN.01380 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
330 | TN.01381 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
331 | TN.01382 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
332 | TN.01383 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
333 | TN.01384 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
334 | TN.01385 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
335 | TN.01386 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
336 | TN.01387 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
337 | TN.01388 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
338 | TN.01389 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
339 | TN.01390 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
340 | TN.01391 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
341 | TN.01392 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
342 | TN.01393 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
343 | TN.01394 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
344 | TN.01395 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
345 | TN.01396 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
346 | TN.01397 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
347 | TN.01398 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
348 | TN.01399 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
349 | TN.01400 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
350 | TN.01401 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
351 | TN.01402 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
352 | TN.01403 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
353 | TN.01404 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
354 | TN.01405 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
355 | TN.01406 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
356 | TN.01407 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
357 | TN.01408 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
358 | TN.01409 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
359 | TN.01410 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
360 | TN.01411 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
361 | TN.01412 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
362 | TN.01413 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
363 | TN.01414 | | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2009 |
364 | TN.01415 | | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2009 |
365 | TN.01416 | | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2009 |
366 | TN.01417 | | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2009 |
367 | TN.01418 | | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2009 |
368 | TN.01419 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
369 | TN.01420 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
370 | TN.01421 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
371 | TN.01422 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
372 | TN.01423 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
373 | TN.01424 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
374 | TN.01425 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
375 | TN.01426 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
376 | TN.01427 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
377 | TN.01428 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
378 | TN.01429 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
379 | TN.01430 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
380 | TN.01431 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
381 | TN.01432 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
382 | TN.01433 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
383 | TN.01434 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
384 | TN.01435 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
385 | TN.01436 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
386 | TN.01437 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
387 | TN.01438 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
388 | TN.01439 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
389 | TN.01440 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
390 | TN.01441 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
391 | TN.01442 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
392 | TN.01443 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
393 | TN.01444 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
394 | TN.01445 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
395 | TN.01446 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
396 | TN.01447 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
397 | TN.01448 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
398 | TN.01449 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
399 | TN.01450 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
400 | TN.01451 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
401 | TN.01452 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
402 | TN.01453 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
403 | TN.01454 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
404 | TN.01455 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
405 | TN.01456 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
406 | TN.01457 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
407 | TN.01458 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
408 | TN.01459 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
409 | TN.01460 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
410 | TN.01461 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
411 | TN.01462 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
412 | TN.01463 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
413 | TN.01464 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
414 | TN.01465 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
415 | TN.01466 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
416 | TN.01467 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
417 | TN.01468 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
418 | TN.01469 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
419 | TN.01470 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
420 | TN.01471 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
421 | TN.01472 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
422 | TN.01473 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
423 | TN.01474 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
424 | TN.01475 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
425 | TN.01476 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
426 | TN.01477 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
427 | TN.01478 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
428 | TN.01479 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
429 | TN.01480 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
430 | TN.01481 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
431 | TN.01482 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
432 | TN.01483 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
433 | TN.01484 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
434 | TN.01485 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
435 | TN.01486 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
436 | TN.01487 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
437 | TN.01488 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
438 | TN.01489 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
439 | TN.01490 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
440 | TN.01491 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
441 | TN.01492 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
442 | TN.01493 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
443 | TN.01494 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
444 | TN.01495 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
445 | TN.01496 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
446 | TN.01497 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
447 | TN.01498 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
448 | TN.01499 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
449 | TN.01500 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
450 | TN.01501 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
451 | TN.01502 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
452 | TN.01503 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
453 | TN.01504 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
454 | TN.01505 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
455 | TN.01506 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
456 | TN.01507 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
457 | TN.01508 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
458 | TN.01509 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
459 | TN.01510 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
460 | TN.01511 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
461 | TN.01512 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
462 | TN.01513 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
463 | TN.01514 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
464 | TN.01515 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
465 | TN.01516 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
466 | TN.01517 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
467 | TN.01518 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
468 | TN.01519 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
469 | TN.01520 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
470 | TN.01521 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
471 | TN.01522 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
472 | TN.01523 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
473 | TN.01524 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
474 | TN.01525 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
475 | TN.01526 | | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Nho Hùng | Giáo dục | 2009 |
476 | TN.01527 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
477 | TN.01528 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
478 | TN.01529 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
479 | TN.01530 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
480 | TN.01531 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
481 | TN.01532 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
482 | TN.01533 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
483 | TN.01534 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
484 | TN.01535 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
485 | TN.01536 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
486 | TN.01537 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
487 | TN.01538 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
488 | TN.01539 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
489 | TN.01540 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
490 | TN.01541 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
491 | TN.01542 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
492 | TN.01543 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
493 | TN.01544 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
494 | TN.01545 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
495 | TN.01546 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
496 | TN.01547 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
497 | TN.01548 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
498 | TN.01549 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
499 | TN.01550 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
500 | TN.01551 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
501 | TN.01552 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
502 | TN.01553 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
503 | TN.01554 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
504 | TN.01555 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
505 | TN.01556 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
506 | TN.01557 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
507 | TN.01558 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
508 | TN.01559 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
509 | TN.01560 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
510 | TN.01561 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
511 | TN.01562 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
512 | TN.01563 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
513 | TN.01564 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
514 | TN.01565 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
515 | TN.01566 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
516 | TN.01567 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
517 | TN.01568 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
518 | TN.01569 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
519 | TN.01570 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
520 | TN.01571 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
521 | TN.01572 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
522 | TN.01573 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
523 | TN.01574 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
524 | TN.01575 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
525 | TN.01576 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
526 | TN.01577 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
527 | TN.01578 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
528 | TN.01579 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
529 | TN.01580 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
530 | TN.01581 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
531 | TN.01582 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
532 | TN.01583 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
533 | TN.01584 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
534 | TN.01585 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
535 | TN.01586 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
536 | TN.01587 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
537 | TN.01588 | | Những chiến công vang dội của đặc công rừng Sác: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
538 | TN.01589 | | Những chiến công vang dội của đặc công rừng Sác: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
539 | TN.01590 | | Những chiến công vang dội của đặc công rừng Sác: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
540 | TN.01591 | | Những chiến công vang dội của đặc công rừng Sác: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
541 | TN.01592 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
542 | TN.01593 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
543 | TN.01594 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
544 | TN.01595 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
545 | TN.01596 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
546 | TN.01597 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
547 | TN.01598 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
548 | TN.01599 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
549 | TN.01600 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
550 | TN.01601 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
551 | TN.01602 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
552 | TN.01603 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
553 | TN.01604 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
554 | TN.01605 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
555 | TN.01606 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
556 | TN.01607 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
557 | TN.01608 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
558 | TN.01609 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
559 | TN.01610 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
560 | TN.01611 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
561 | TN.01612 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
562 | TN.01613 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
563 | TN.01614 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
564 | TN.01615 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
565 | TN.01616 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
566 | TN.01617 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
567 | TN.01618 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
568 | TN.01619 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
569 | TN.01620 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
570 | TN.01621 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
571 | TN.01622 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
572 | TN.01623 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
573 | TN.01624 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
574 | TN.01625 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
575 | TN.01626 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
576 | TN.01627 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
577 | TN.01628 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
578 | TN.01629 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
579 | TN.01630 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
580 | TN.01631 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
581 | TN.01632 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
582 | TN.01633 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
583 | TN.01634 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
584 | TN.01635 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
585 | TN.01636 | | Lửa Yên Bái: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Hương Trà ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
586 | TN.01637 | | Lửa Yên Bái: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Hương Trà ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
587 | TN.01638 | | Lửa Yên Bái: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Hương Trà ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
588 | TN.01639 | | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
589 | TN.01640 | | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
590 | TN.01641 | | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
591 | TN.01642 | | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
592 | TN.01643 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
593 | TN.01644 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
594 | TN.01645 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
595 | TN.01646 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
596 | TN.01647 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
597 | TN.01648 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
598 | TN.01649 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
599 | TN.01650 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
600 | TN.01651 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
601 | TN.01652 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
602 | TN.01653 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
603 | TN.01654 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
604 | TN.01655 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
605 | TN.01656 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
606 | TN.01657 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
607 | TN.01658 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
608 | TN.01659 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
609 | TN.01660 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
610 | TN.01661 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
611 | TN.01662 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
612 | TN.01663 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
613 | TN.01664 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
614 | TN.01665 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
615 | TN.01666 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
616 | TN.01667 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
617 | TN.01668 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
618 | TN.01669 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
619 | TN.01670 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
620 | TN.01671 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
621 | TN.01672 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
622 | TN.01673 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
623 | TN.01674 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
624 | TN.01675 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
625 | TN.01676 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
626 | TN.01677 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
627 | TN.01678 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
628 | TN.01679 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
629 | TN.01680 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
630 | TN.01681 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
631 | TN.01682 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
632 | TN.01683 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
633 | TN.01684 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
634 | TN.01685 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
635 | TN.01686 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
636 | TN.01687 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
637 | TN.01688 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
638 | TN.01689 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
639 | TN.01690 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
640 | TN.01691 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
641 | TN.01692 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
642 | TN.01693 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
643 | TN.01694 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
644 | TN.01695 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
645 | TN.01696 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
646 | TN.01697 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
647 | TN.01698 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
648 | TN.01699 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
649 | TN.01700 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
650 | TN.01701 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
651 | TN.01702 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
652 | TN.01703 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
653 | TN.01704 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
654 | TN.01705 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
655 | TN.01706 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
656 | TN.01707 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
657 | TN.01708 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
658 | TN.01709 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
659 | TN.01710 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
660 | TN.01711 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
661 | TN.01712 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
662 | TN.01713 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
663 | TN.01714 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
664 | TN.01715 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
665 | TN.01716 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
666 | TN.01717 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
667 | TN.01718 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
668 | TN.01719 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
669 | TN.01720 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
670 | TN.01721 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
671 | TN.01722 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
672 | TN.01723 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
673 | TN.01724 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
674 | TN.01725 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
675 | TN.01726 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
676 | TN.01727 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
677 | TN.01728 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
678 | TN.01729 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
679 | TN.01730 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
680 | TN.01731 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
681 | TN.01732 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
682 | TN.01733 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
683 | TN.01734 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
684 | TN.01735 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
685 | TN.01736 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
686 | TN.01737 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
687 | TN.01738 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
688 | TN.01739 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
689 | TN.01740 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
690 | TN.01741 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
691 | TN.01742 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
692 | TN.01743 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
693 | TN.01744 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
694 | TN.01745 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
695 | TN.01746 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
696 | TN.01747 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
697 | TN.01748 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
698 | TN.01749 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
699 | TN.01750 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
700 | TN.01751 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
701 | TN.01752 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
702 | TN.01753 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
703 | TN.01754 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
704 | TN.01755 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
705 | TN.01756 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
706 | TN.01757 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
707 | TN.01758 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
708 | TN.01759 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
709 | TN.01760 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
710 | TN.01761 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
711 | TN.01762 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
712 | TN.01763 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
713 | TN.01764 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
714 | TN.01765 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
715 | TN.01766 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
716 | TN.01767 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
717 | TN.01768 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
718 | TN.01769 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
719 | TN.01770 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
720 | TN.01771 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
721 | TN.01772 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
722 | TN.01773 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
723 | TN.01774 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
724 | TN.01775 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
725 | TN.01776 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
726 | TN.01777 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
727 | TN.01778 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
728 | TN.01779 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
729 | TN.01780 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
730 | TN.01781 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
731 | TN.01782 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
732 | TN.01783 | | Phan Đăng Lưu - nhà trí thức cách mạng kiên cường: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
733 | TN.01784 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
734 | TN.01785 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
735 | TN.01786 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
736 | TN.01787 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
737 | TN.01788 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
738 | TN.01789 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
739 | TN.01790 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
740 | TN.01791 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
741 | TN.01792 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
742 | TN.01793 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
743 | TN.01794 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
744 | TN.01795 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
745 | TN.01796 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
746 | TN.01797 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
747 | TN.01798 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
748 | TN.01799 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
749 | TN.01800 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
750 | TN.01801 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
751 | TN.01802 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
752 | TN.01803 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
753 | TN.01804 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
754 | TN.01805 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
755 | TN.01806 | | Ma-Ri Quy-Ri - nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
756 | TN.01807 | | Ma-Ri Quy-Ri - nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
757 | TN.01808 | | Ma-Ri Quy-Ri - nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
758 | TN.01809 | | Ma-Ri Quy-Ri - nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
759 | TN.01810 | | Ma-Ri Quy-Ri - nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
760 | TN.01811 | | Ma-Ri Quy-Ri - nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
761 | TN.01812 | | Ma-Ri Quy-Ri - nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
762 | TN.01813 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
763 | TN.01814 | | Ac-Crai-Tơ - người phát minh máy kéo sợi: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
764 | TN.01815 | | Ac-Crai-Tơ - người phát minh máy kéo sợi: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
765 | TN.01816 | | Ac-Crai-Tơ - người phát minh máy kéo sợi: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |