1 | TK.00342 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
2 | TK.00343 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
3 | TK.00344 | | Tìm hiểu bộ luật Tố tụng dân sự | Lao Động | 2008 |
4 | TK.00345 | | Tìm hiểu bộ luật Tố tụng dân sự | Lao Động | 2008 |
5 | TK.00346 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
6 | TK.00347 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
7 | TK.00348 | | Tìm hiểu Bộ luật Tố tụng hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
8 | TK.00349 | | Tìm hiểu Bộ luật Tố tụng hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
9 | TK.00350 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
10 | TK.00351 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
11 | TK.00352 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
12 | TK.00353 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
13 | TK.00354 | | Tìm hiểu Bộ luật Hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
14 | TK.00355 | | Tìm hiểu Bộ luật Hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
15 | TK.00356 | | Tìm hiểu Bộ luật Lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
16 | TK.00357 | | Tìm hiểu Bộ luật Lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
17 | TK.00358 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
18 | TK.00359 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
19 | TK.00360 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Dạy nghề/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
20 | TK.00361 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Dạy nghề/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
21 | TK.00362 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
22 | TK.00363 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
23 | TK.00364 | | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long (sưu tầm) | Lao động | 2008 |
24 | TK.00365 | | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long (sưu tầm) | Lao động | 2008 |
25 | TK.00366 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ, Chăm sóc và Giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
26 | TK.00367 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ, Chăm sóc và Giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
27 | TK.00368 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cư trú/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
28 | TK.00369 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cư trú/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
29 | TK.00370 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
30 | TK.00371 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
31 | TK.00372 | | Tìm hiểu bộ luật dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
32 | TK.00373 | | Tìm hiểu bộ luật dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
33 | TK.00374 | | Tìm hiểu Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
34 | TK.00375 | | Tìm hiểu Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
35 | TK.00376 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thi đua, khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
36 | TK.00377 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thi đua, khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
37 | TK.00378 | | Tìm hiểu luật khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
38 | TK.00379 | | Tìm hiểu luật khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
39 | TK.00380 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
40 | TK.00381 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
41 | TK.00382 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
42 | TK.00383 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
43 | TK.00384 | | Tìm hiểu luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
44 | TK.00385 | | Tìm hiểu luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
45 | TK.00386 | | Tìm hiểu Luật Thi đua khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
46 | TK.00387 | | Tìm hiểu Luật Thi đua khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
47 | TK.00388 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
48 | TK.00389 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
49 | TK.00392 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nhà xuất Hồng Đức | 2014 |
50 | TK.00393 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nhà xuất Hồng Đức | 2014 |
51 | TK.00394 | | Những quy định mới nhất về điều lệ, quy chế trường tiểu học/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
52 | TK.00395 | | Những quy định mới nhất về điều lệ, quy chế trường tiểu học/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
53 | TK.00396 | | Những quy định mới nhất về điều lệ, quy chế trường tiểu học/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
54 | TK.00397 | | Những quy định mới nhất về điều lệ, quy chế trường tiểu học/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
55 | TK.00400 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
56 | TK.00401 | | Tìm hiểu luật thi hành án hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
57 | TK.00402 | | Tìm hiểu luật tố tụng hành chính/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
58 | TK.00403 | | Tìm hiểu Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
59 | TK.00404 | | Tìm hiểu luật nuôi con nuôi/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
60 | TK.00405 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
61 | TK.00406 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
62 | TK.00407 | | Các văn bản hướng dẫn về soạn thảo văn bản và văn thư lưu trữ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
63 | TK.00408 | | Hiểu biết, chấp hành luật giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | . | 2011 |
64 | TK.00409 | | Hiểu biết, chấp hành luật giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | . | 2011 |
65 | TK.00410 | | Hiểu biết, chấp hành luật giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | . | 2011 |
66 | TK.00411 | | Luật cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2009 |
67 | TK.00412 | | Luật cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2009 |
68 | TK.00413 | | Luật cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2009 |
69 | TK.00415 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2008 |
70 | TK.00416 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2008 |
71 | TK.00417 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo/ B.s: Đinh Văn Minh | Hồng Đức | 2000 |
72 | TK.00418 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2003 |
73 | TK.00422 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2003 |
74 | TK.00423 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
75 | TK.00425 | | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
76 | TK.00426 | | Luật hòa giải ở cơ sở: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014 | Hồng đức | 2014 |
77 | TK.00427 | | Luật hòa giải ở cơ sở: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014 | Hồng đức | 2014 |
78 | TK.00428 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
79 | TK.00429 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
80 | TK.00430 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
81 | TK.00431 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
82 | TK.00432 | | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc tập hợp | Hồng Đức | 2014 |
83 | TK.00433 | | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc tập hợp | Hồng Đức | 2014 |
84 | TK.00434 | | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc tập hợp | Hồng Đức | 2014 |
85 | TK.00435 | | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc tập hợp | Hồng Đức | 2014 |
86 | TK.00436 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
87 | TK.00437 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
88 | TK.00438 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
89 | TK.00439 | | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
90 | TK.00440 | | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
91 | TK.00441 | | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
92 | TK.00442 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
93 | TK.00443 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
94 | TK.00444 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
95 | TK.00445 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
96 | TK.00446 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |
97 | TK.00447 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |
98 | TK.00448 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |
99 | TK.00449 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |
100 | TK.00450 | | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2015 |
101 | TK.00451 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy và những thay đổi, bổ sung mới nhất/ Dương Phong tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
102 | TK.00452 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy và những thay đổi, bổ sung mới nhất/ Dương Phong tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
103 | TK.00453 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy và những thay đổi, bổ sung mới nhất/ Dương Phong tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
104 | TK.00454 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy và những thay đổi, bổ sung mới nhất/ Dương Phong tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
105 | TK.00455 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy và những thay đổi, bổ sung mới nhất/ Dương Phong tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
106 | TK.00456 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
107 | TK.00457 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2015 |
108 | TK.00458 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2015 |
109 | TK.00459 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2015 |
110 | TK.00460 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2015 |
111 | TK.00461 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
112 | TK.00462 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
113 | TK.00463 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao Động | 2015 |
114 | TK.00464 | | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Lao Động | 2015 |
115 | TK.00465 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015 | Lao động | 2015 |
116 | TK.00466 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
117 | TK.00467 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
118 | TK.00469 | | Sổ tay pháp luật đối với người chưa thành niên | Hồng Đức | 2014 |
119 | TK.00470 | | Sổ tay pháp luật đối với người chưa thành niên | Hồng Đức | 2014 |
120 | TK.00476 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
121 | TK.00477 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
122 | TK.00478 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
123 | TK.00479 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
124 | TK.00480 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
125 | TK.00481 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
126 | TK.00482 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
127 | TK.00483 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
128 | TK.00484 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
129 | TK.00485 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
130 | TK.00487 | | Các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục tiểu học | Lao động | 2016 |
131 | TK.00488 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
132 | TK.00489 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
133 | TK.00490 | Trần Văn Thắng | Quyền trẻ em trong công ước liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam/ Trần Văn Thắng | Giáo Dục | 2003 |
134 | TK.00491 | Vũ Học Hải | Hướng dẫn sử dụng luật một số môn thể dục thể thao ở trường phổ thông: Dùng cho giáo viên/ Hoàng Vĩnh Dương (ch.b), Hoàng Mạnh Cường, Vũ Học Hải | Giáo dục | 1996 |
135 | TK.00492 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động xã hội | 2003 |
136 | TK.00493 | | Bộ luật tố tụng hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2003: Áp dụng từ 01-07-2004/ S.t., hệ thống: Quốc Cường, Thanh Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2004 |
137 | TK.00494 | | Bộ luật tố tụng hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2003: Áp dụng từ 01-07-2004/ S.t., hệ thống: Quốc Cường, Thanh Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2004 |
138 | TK.00495 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật bảo hiểm y tế và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2016 |
139 | TK.00496 | | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2016 |
140 | TK.00497 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2004 |
141 | TK.00498 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2004 |
142 | TK.00499 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2004 |
143 | TK.00500 | | Luật chất lượng sản phẩm, hàng hoá và các văn bản có liên quan | Đồng Nai | 2011 |
144 | TK.00501 | | Luật an toàn thực phẩm | Đồng Nai | 2011 |
145 | TK.00502 | | Điều lệ công đoàn Việt Nam và những sửa đổi mới nhất của bộ luật lao động/ Nguyễn Hà Thanh tuyển soạn | Lao động | 2009 |
146 | TK.01382 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
147 | TK.01383 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
148 | TK.01384 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
149 | TK.01486 | Quách Dương | Luật thực hiện dân chủ ở cơ và văn bản hướng dẫn thi hành/ Quách Dương | NXB Tư Pháp | 2024 |
150 | TK.01487 | Quách Dương | Luật thực hiện dân chủ ở cơ và văn bản hướng dẫn thi hành/ Quách Dương | NXB Tư Pháp | 2024 |
151 | TK.01488 | Quách Dương | Luật thực hiện dân chủ ở cơ và văn bản hướng dẫn thi hành/ Quách Dương | NXB Tư Pháp | 2024 |
152 | TK.01489 | Quách Dương | Luật thực hiện dân chủ ở cơ và văn bản hướng dẫn thi hành/ Quách Dương | NXB Tư Pháp | 2024 |
153 | TK.01490 | Quách Dương | Luật thực hiện dân chủ ở cơ và văn bản hướng dẫn thi hành/ Quách Dương | NXB Tư Pháp | 2024 |