DANH MỤC TỦ SÁCH TRA CỨU

1TK.01309Nguyễn Như ÝTừ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2009
2TK.01310Đỗ Nguyễn ĐươngTừ điển Hàn Việt/ Đỗ Nguyễn ĐươngKhoa học xã hội2006
3TK.01311Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh..Giáo dục2007
4TK.01312Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh..Giáo dục2007
5TK.01313Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh HuyềnGiáo dục2006
6TK.01314Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh HuyềnGiáo dục2006
7TK.01315Nguyễn Như ÝTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức TồnGiáo dục2009
8TK.01316Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2009
9TK.01317Hồng ĐứcTừ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường/ Hồng Đức b.s.Đại học Sư phạm2008
10TK.01318Phan Ngọc LiênTừ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Văn Am, Đinh Ngọc Bảo..Đại học Quốc gia2000
11TK.01322Lê Quang LongTừ điển tranh về các con vật/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh HuyềnGiáo dục2004
12TK.01323Nguyễn LựcThành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt/ Nguyễn LựcThanh niên2006
13TK.01324Nguyễn LựcThành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt/ Nguyễn LựcThanh niên2006
14TK.01325Nguyễn LựcThành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt/ Nguyễn LựcThanh niên2006
15TK.01326Nguyễn Trọng BáuTừ điển chính tả tiếng Việt thông dụng: Dùng cho nhà trường/ Nguyễn Trọng BáuKhoa học xã hội2006
16TK.01327Nguyễn Trọng BáuTừ điển chính tả tiếng Việt thông dụng: Dùng cho nhà trường/ Nguyễn Trọng BáuKhoa học xã hội2006
17TK.01328Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Bàng2012
18TK.01329Nguyễn Đình CaoSổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình CaoGiáo dục2006
19TK.01461Nguyễn Đình CaoSổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình CaoGiáo dục2006